Bước tới nội dung

mystificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mis.ti.fi.ka.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mystificateurs
/mis.ti.fi.ka.tœʁ/
mystificateurs
/mis.ti.fi.ka.tœʁ/
Giống cái mystificateurs
/mis.ti.fi.ka.tœʁ/
mystificateurs
/mis.ti.fi.ka.tœʁ/

mystificateur /mis.ti.fi.ka.tœʁ/

  1. (Để) Lừa phỉnh.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mystificatrice
/mis.ti.fi.kat.ʁis/
mystificateurs
/mis.ti.fi.ka.tœʁ/
Số nhiều mystificatrice
/mis.ti.fi.kat.ʁis/
mystificateurs
/mis.ti.fi.ka.tœʁ/

mystificateur /mis.ti.fi.ka.tœʁ/

  1. Kẻ lừa phỉnh.

Tham khảo

[sửa]