mystificateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mis.ti.fi.ka.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mystificateurs /mis.ti.fi.ka.tœʁ/ |
mystificateurs /mis.ti.fi.ka.tœʁ/ |
Giống cái | mystificateurs /mis.ti.fi.ka.tœʁ/ |
mystificateurs /mis.ti.fi.ka.tœʁ/ |
mystificateur /mis.ti.fi.ka.tœʁ/
- (Để) Lừa phỉnh.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mystificatrice /mis.ti.fi.kat.ʁis/ |
mystificateurs /mis.ti.fi.ka.tœʁ/ |
Số nhiều | mystificatrice /mis.ti.fi.kat.ʁis/ |
mystificateurs /mis.ti.fi.ka.tœʁ/ |
mystificateur /mis.ti.fi.ka.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "mystificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)