Bước tới nội dung

n'tô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng M'Nông Nam

[sửa]

Danh từ

[sửa]

n'tô

  1. (Bu Nông) da.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009. Từ Điển Việt - M'Nông. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.