nærtagende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nærtagende |
gt | nærtagende | |
Số nhiều | nærtagende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
nærtagende
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nærtagende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)