nécrologe
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ne.kʁɔ.lɔʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nécrologe /ne.kʁɔ.lɔʒ/ |
nécrologe /ne.kʁɔ.lɔʒ/ |
nécrologe gđ /ne.kʁɔ.lɔʒ/
- (Tôn giáo) Sổ người chết (ở nhà thờ, ở họ đạo).
- (Nghĩa rộng) Danh sách người bị nạn (trong một vụ đắm tàu, trong nạn động đất, trong chiến tranh).
Tham khảo[sửa]
- "nécrologe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)