nói đùa
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔj˧˥ ɗṳə˨˩ | nɔ̰j˩˧ ɗuə˧˧ | nɔj˧˥ ɗuə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔj˩˩ ɗuə˧˧ | nɔ̰j˩˧ ɗuə˧˧ |
Tiếng Seneca[sửa]
- là hành động nói một điều gì đó không có sự thật với mục đích để vui. Nói cách khác là nói xạo để cho mục đích vui.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: joke
Tham khảo[sửa]
- "nói đùa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)