nóng mắt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nawŋ˧˥ mat˧˥ | na̰wŋ˩˧ ma̰k˩˧ | nawŋ˧˥ mak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nawŋ˩˩ mat˩˩ | na̰wŋ˩˧ ma̰t˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]nóng mắt
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nóng mắt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)