Bước tới nội dung

nõn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɔʔɔn˧˥nɔŋ˧˩˨nɔŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɔ̰n˩˧nɔn˧˩nɔ̰n˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nõn

  1. Búp non.
    Cây đã ra nõn.

Tính từ

nõn

  1. Mới mọc ra, nhỏmềm mại, mịnđẹp.
    nõn.
    nõn.
    Da trắng nõn.

Tham khảo