nưhng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái หนึ่ง (nʉ̀ng), tiếng Lào ໜຶ່ງ (nưng) hoặc ນຶ່ງ (nưng).

Số từ[sửa]

nưhng

  1. (Chữ viết SIL) một.