Bước tới nội dung

nấp bóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəp˧˥ ɓawŋ˧˥nə̰p˩˧ ɓa̰wŋ˩˧nəp˧˥ ɓawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəp˩˩ ɓawŋ˩˩nə̰p˩˧ ɓa̰wŋ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

nấp bóng

  1. Dựa vào uy thế của kẻ khác.
    Nấp bóng nhà quyền quí.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]