Bước tới nội dung

nầy nuột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

nầy nuột

  1. giẫm nát.
    Pết nầy nuột lâ̱ư nà chắng nă̱m.
    Vịt giẫm nát thửa ruộng mới cấy.
  2. giày xéo.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên