nằm nghiêng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̤m˨˩ ŋiəŋ˧˧ | nam˧˧ ŋiəŋ˧˥ | nam˨˩ ŋiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nam˧˧ ŋiəŋ˧˥ | nam˧˧ ŋiəŋ˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
nằm nghiêng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nằm nghiêng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)