nội tướng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ tɨəŋ˧˥no̰j˨˨ tɨə̰ŋ˩˧noj˨˩˨ tɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ tɨəŋ˩˩no̰j˨˨ tɨəŋ˩˩no̰j˨˨ tɨə̰ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

nội tướng

  1. Vợ (cũ).
  2. Bộ trưởng bộ nội vụ trong nội các Nhật Bản.

Tham khảo[sửa]