Bước tới nội dung

nữ hộ sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨʔɨ˧˥ ho̰ʔ˨˩ sïŋ˧˧˧˩˨ ho̰˨˨ ʂïn˧˥˨˩˦ ho˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨ̰˩˧ ho˨˨ ʂïŋ˧˥˧˩ ho̰˨˨ ʂïŋ˧˥nɨ̰˨˨ ho̰˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nữ hộ sinh

  1. Người giúp đỡ đẻ.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)