narzid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Đức Narzisse và tiếng Pháp narcisse.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [narˈt͡sid]

Danh từ[sửa]

narzid

  1. Cây thủy tiên hoa vàng.

Biến cách[sửa]