Bước tới nội dung

narzid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đức Narzisse và tiếng Pháp narcisse.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [narˈt͡sid]

Danh từ

[sửa]

narzid

  1. Cây thủy tiên hoa vàng.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của narzid
số ít số nhiều
nom. narzid narzids
gen. narzida narzidas
dat. narzide narzides
acc. narzidi narzidis
voc. 1 o narzid! o narzids!
pre. 2 narzidu narzidus

1 trường hợp gây tranh cãi
2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này