Bước tới nội dung

nasarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

nasarder ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khinh miệt.

Tham khảo

[sửa]