Bước tới nội dung

natively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈneɪ.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

natively /ˈneɪ.tɪv.li/

  1. Vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có.
  2. Với tính chất nơi sinh.
    to speak English natively — nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình

Tham khảo

[sửa]