naturaleza
Giao diện
Tiếng Asturias
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]naturaleza gc (số nhiều naturaleces)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ natural + -eza. Bản mẫu:cog+.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]naturaleza gc (số nhiều naturalezas)
- Tự nhiên, thiên nhiên, tạo hóa.
- Đồng nghĩa: natura
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “naturaleza”, trong Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturias có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Asturias
- Danh từ giống cái tiếng Asturias
- Danh từ tiếng Asturias có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ có hậu tố -eza trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *ǵenh₁-
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eθa
- Vần tiếng Tây Ban Nha/eθa/5 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/esa
- Vần tiếng Tây Ban Nha/esa/5 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề