naturaleza
Giao diện
Tiếng Asturias
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
naturaleza gc (số nhiều naturaleces)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
Từ natural + -eza. Bản mẫu:cog+.
Cách phát âm
Danh từ
naturaleza gc (số nhiều naturalezas)
- Tự nhiên, thiên nhiên, tạo hóa.
- Đồng nghĩa: natura
Từ dẫn xuất
Từ liên hệ
Đọc thêm
- “naturaleza”, trong Diccionario de la lengua española [Từ điển ngôn ngữ Tây Ban Nha] (bằng tiếng Tây Ban Nha), phiên bản trực tuyến 23.8, Real Academia Española, 10/12/2024
Thể loại:
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Asturias
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Asturias
- Danh từ giống cái tiếng Asturias
- Danh từ tiếng Asturias có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ có hậu tố -eza tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Ấn-Âu nguyên thủy với gốc từ *ǵenh₁-
- Từ 5 âm tiết tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Tây Ban Nha
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/eθa
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/eθa/5 âm tiết
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/esa
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/esa/5 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
