Bước tới nội dung

naturaleza

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]
Wikipedia tiếng Asturias có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

naturaleza gc (số nhiều naturaleces)

  1. Tự nhiên, thiên nhiên, tạo hóa.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ natural + -eza. Bản mẫu:cog+.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /natuɾaˈleθa/ [na.t̪u.ɾaˈle.θa]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /natuɾaˈlesa/ [na.t̪u.ɾaˈle.sa]
  • Audio (Colombia):(tập tin)
  • (Tây Ban Nha) Vần: -eθa
  • (Mỹ Latinh) Vần: -esa
  • Tách âm tiết: na‧tu‧ra‧le‧za

Danh từ

[sửa]

naturaleza gc (số nhiều naturalezas)

  1. Tự nhiên, thiên nhiên, tạo hóa.
    Đồng nghĩa: natura

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]