Bước tới nội dung

naturalia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

naturalia

  1. Đồ vật, phẩm vật, hàng hóa.
    I gamle dager fikk folk ofte betaling i naturalia istedenfor i penger.

Tham khảo

[sửa]