Bước tới nội dung

naturalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /na.ty.ʁa.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
naturalisation
/na.ty.ʁa.li.za.sjɔ̃/
naturalisation
/na.ty.ʁa.li.za.sjɔ̃/

naturalisation gc /na.ty.ʁa.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự cho nhập quốc tịch.
  2. Sự thuần hóa (giống vật, giống cây).
  3. (Ngôn ngữ học) Sự đồng hóa (từ vay mượn).
  4. Sự trau vẻ tự nhiên (cho động vật nhai, cho bán mẫu cây).

Tham khảo

[sửa]