Bước tới nội dung

neĝhomo

Từ điển mở Wiktionary

Quốc tế ngữ

[sửa]
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ neĝo (tuyết) + homo (người).

Cách phát âm

[sửa]
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

[sửa]

neĝhomo (acc. số ít neĝhomon, số nhiều neĝhomoj, acc. số nhiều neĝhomojn)

  1. người tuyết, hình người tuyết