nearly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɪr.li/
![]() | [ˈnɪr.li] |
Phó từ[sửa]
nearly /ˈnɪr.li/
- Gần, sắp, suýt.
- it is nearly time to start — đã gần đến giờ khởi hành
- to be nearly related to someone — có họ gần với ai
- to be nearly drowned — suýt chết đuối
- Mặt thiết, sát.
- the matter concerns me nearly — vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi
- to consider a question nearly — xem xét sát một vấn đề
Tham khảo[sửa]
- "nearly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)