nectarine
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˌnɛk.tə.ˈrin/
Danh từ
nectarine /ˌnɛk.tə.ˈrin/
Tính từ
nectarine /ˌnɛk.tə.ˈrin/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nectarine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /nɛk.ta.ʁin/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| nectarine /nɛk.ta.ʁin/ |
nectarines /nɛk.ta.ʁin/ |
nectarine gc /nɛk.ta.ʁin/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nectarine”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)