Bước tới nội dung

nectarine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

nectarine

Cách phát âm

  • IPA: /ˌnɛk.tə.ˈrin/

Danh từ

nectarine /ˌnɛk.tə.ˈrin/

  1. Quả xuân đào.
  2. (Thực vật học) Cây xuân đào.

Tính từ

nectarine /ˌnɛk.tə.ˈrin/

  1. (Thơ ca) Dịu ngọt như mật hoa.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /nɛk.ta.ʁin/

Danh từ

Số ít Số nhiều
nectarine
/nɛk.ta.ʁin/
nectarines
/nɛk.ta.ʁin/

nectarine gc /nɛk.ta.ʁin/

  1. Quả xuân đào.

Tham khảo