next-best

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɛkst.ˈbɛst/

Tính từ[sửa]

next-best /ˈnɛkst.ˈbɛst/

  1. Tốt thứ nhì.

Tham khảo[sửa]