Bước tới nội dung

ngà ngà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̤ː˨˩ ŋa̤ː˨˩ŋaː˧˧ ŋaː˧˧ŋaː˨˩ ŋaː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaː˧˧ ŋaː˧˧

Tính từ

ngà ngà

  1. Bắt đầu chếnh choáng hơi say rượu.
    Rượu đã ngà ngà.
  2. màu vàng rất nhạt.
    Áo lụa ngà ngà.

Dịch

ngà ngà say

Tham khảo