Bước tới nội dung

ngưng trệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋɨŋ˧˧ ʨḛʔ˨˩ŋɨŋ˧˥ tʂḛ˨˨ŋɨŋ˧˧ tʂe˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋɨŋ˧˥ tʂe˨˨ŋɨŋ˧˥ tʂḛ˨˨ŋɨŋ˧˥˧ tʂḛ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ngưng trệ

  1. Nói công việc chậm lại, đọng lại.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]