ngẫu tứ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋəʔəw˧˥˧˥ŋəw˧˩˨ tɨ̰˩˧ŋəw˨˩˦˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋə̰w˩˧˩˩ŋəw˧˩˩˩ŋə̰w˨˨ tɨ̰˩˧

Tục ngữ[sửa]

ngẫu tứ

  1. Sự cảm hứng sản sinh một áng nghệ thuật hay.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)