Bước tới nội dung

ngọc hoàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 玉皇.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋa̰ʔwk˨˩ hwa̤ːŋ˨˩ŋa̰wk˨˨ hwaːŋ˧˧ŋawk˨˩˨ hwaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋawk˨˨ hwaŋ˧˧ŋa̰wk˨˨ hwaŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

ngọc hoàng

  1. Từ tín đồ Đạo giáo dùng để chỉ trời.

Dịch

[sửa]
  1. Tiếng Anh: Jade Emperor
  2. Tiếng Trung Quốc: 玉皇

Tham khảo

[sửa]