Bước tới nội dung

nghếch mắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋəjk˧˥ mat˧˥ŋḛt˩˧ ma̰k˩˧ŋəːt˧˥ mak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋek˩˩ mat˩˩ŋḛk˩˧ ma̰t˩˧

Xem thêm

  1. Nghếch mắt nhìn chiếc máy bay.

Dịch

Tham khảo