nhà bao việc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ ɓaːw˧˧ viə̰ʔk˨˩ɲaː˧˧ ɓaːw˧˥ jiə̰k˨˨ɲaː˨˩ ɓaːw˧˧ jiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ɓaːw˧˥ viək˨˨ɲaː˧˧ ɓaːw˧˥ viə̰k˨˨ɲaː˧˧ ɓaːw˧˥˧ viə̰k˨˨

Tục ngữ[sửa]

nhà bao việc

  1. Bận rộn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)