nhân mạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ ma̰ːʔŋ˨˩ɲəŋ˧˥ ma̰ːŋ˨˨ɲəŋ˧˧ maːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ maːŋ˨˨ɲən˧˥ ma̰ːŋ˨˨ɲən˧˥˧ ma̰ːŋ˨˨

Danh từ[sửa]

nhân mạng

  1. Tính mạng con người.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]