Bước tới nội dung

như sau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲɨ˧˧ saw˧˧ɲɨ˧˥ ʂaw˧˥ɲɨ˧˧ ʂaw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲɨ˧˥ ʂaw˧˥ɲɨ˧˥˧ ʂaw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

như sau

  1. Kể ra đây.
    Những vật dụng như sau: quần áo, chăn màn, đồng hồ..v.v.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]