nhạc viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰ːʔk˨˩ viə̰ʔn˨˩ɲa̰ːk˨˨ jiə̰ŋ˨˨ɲaːk˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːk˨˨ viən˨˨ɲa̰ːk˨˨ viə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

nhạc viện

  1. Nơi nghiên cứu âm nhạcđào tạo những người làm công tác âm nhạc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]