Bước tới nội dung

nhảy nhót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̰j˧˩˧ ɲɔt˧˥ɲaj˧˩˨ ɲɔ̰k˩˧ɲaj˨˩˦ ɲɔk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaj˧˩ ɲɔt˩˩ɲa̰ʔj˧˩ ɲɔ̰t˩˧

Từ tương tự

Động từ

nhảy nhót

  1. Nhảy lên, tỏ ý vui mừng.
    Chú bé nhảy nhót khi mẹ về.

Tham khảo

[sửa]