Bước tới nội dung

nhất đán phi thường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲət˧˥ ɗaːn˧˥ fi˧˧ tʰɨə̤ŋ˨˩ɲə̰k˩˧ ɗa̰ːŋ˩˧ fi˧˥ tʰɨəŋ˧˧ɲək˧˥ ɗaːŋ˧˥ fi˧˧ tʰɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˩˩ ɗaːn˩˩ fi˧˥ tʰɨəŋ˧˧ɲə̰t˩˧ ɗa̰ːn˩˧ fi˧˥˧ tʰɨəŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

nhất đán phi thường

  1. Một buổi sáng xẩy ra việc bất ngờ, ý nói là chết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]