nhị slíhp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái ยี่สิบ (yîi-sìp).

Số từ[sửa]

nhị slíhp

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) hai mươi.