Bước tới nội dung

nhị thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲḭʔ˨˩ tʰɨk˧˥ɲḭ˨˨ tʰɨ̰k˩˧ɲi˨˩˨ tʰɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲi˨˨ tʰɨk˩˩ɲḭ˨˨ tʰɨk˩˩ɲḭ˨˨ tʰɨ̰k˩˧

Định nghĩa

nhị thức

  1. (Toán học) Biểu thức đại số gồm hai đơn thức liên kết với nhau bởi dấu cộng hay dấu trừ.

Dịch

Tham khảo