nhỡ hẹn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲəʔə˧˥ hɛ̰ʔn˨˩ | ɲəː˧˩˨ hɛ̰ŋ˨˨ | ɲəː˨˩˦ hɛŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲə̰ː˩˧ hɛn˨˨ | ɲəː˧˩ hɛ̰n˨˨ | ɲə̰ː˨˨ hɛ̰n˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
nhỡ hẹn
- Không làm được như đã hứa.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhỡ hẹn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)