nha kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧ ki̤˨˩ɲaː˧˥ ki˧˧ɲaː˧˧ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥ ki˧˧ɲaː˧˥˧ ki˧˧

Danh từ[sửa]

nha kỳ

  1. Cờ hiệu của một sở quan.
    Dựng nha kỳ bên doanh trại.

Dịch[sửa]