nhập cảnh
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔp˨˩ ka̰jŋ˧˩˧ | ɲə̰p˨˨ kan˧˩˨ | ɲəp˨˩˨ kan˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲəp˨˨ kajŋ˧˩ | ɲə̰p˨˨ kajŋ˧˩ | ɲə̰p˨˨ ka̰ʔjŋ˧˩ |
Động từ[sửa]
nhập cảnh
- Đi vào một vùng lãnh thổ của một quốc gia.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhập cảnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)