ni̱

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Đại từ[sửa]

ni̱

  1. mày.
    Ni̱ chắc bấu?
    Mày biết không?

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên