niveau de la mer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ni.vo d(ə) la mɛʁ/

Danh từ[sửa]

niveau de la mer (không đếm được)

  1. Mực nước biển.