nivo-glaciaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

nivo-glaciaire

  1. (Régime nivo-glaciaire) (địa chất, địa lý) chế độ tuyết băng (của sông ngòi).

Tham khảo[sửa]