niên biểu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niən˧˧ ɓiə̰w˧˩˧niəŋ˧˥ ɓiəw˧˩˨niəŋ˧˧ ɓiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niən˧˥ ɓiəw˧˩niən˧˥˧ ɓiə̰ʔw˧˩

Danh từ[sửa]

niên biểu

  1. Bảng ghi những việc lớn xảy ra trong một năm.
  2. Bảng ghi những việc lớn xảy ra qua các thời đại.

Tham khảo[sửa]