Bước tới nội dung

noisiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɔɪ.zi.nəs/

Danh từ

[sửa]

noisiness /ˈnɔɪ.zi.nəs/

  1. Sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo.
  2. (Nghĩa bóng) Tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc... ); tính chất đao to búa lớn (văn).

Tham khảo

[sửa]