nonchalant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
nonchalant /.ˈlɑːnt/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nonchalant /nɔ̃.ʃa.lɑ̃/ |
nonchalants /nɔ̃.ʃa.lɑ̃/ |
Giống cái | nonchalante /nɔ̃.ʃa.lɑ̃t/ |
nonchalantes /nɔ̃.ʃa.lɑ̃t/ |
nonchalant /nɔ̃.ʃa.lɑ̃/
- Uể oải.
- Attitude nonchalante — thái độ uể oải
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)