nonpareil
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- non-pareil
- (danh từ): nonparella, nonpareillo (gần như tiếng Ý, lỗi thời, chủ yếu là tk. 17–18)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại muộn non-parail (“vô song, không sánh được”) [and other forms][1] < tiếng Pháp trung đại nonpareille, nonpareil (“vô song”) (lỗi thời) < non- (tiền tố mang nghĩa ‘không’) + pareil (“giống nhau”).[2] Pareil được dẫn xuất từ tiếng Pháp cổ pareil < tiếng Latinh Hậu kỳ pāriculus (“bằng nhau; giống; của một số: chẵn”) < tiếng Latinh pār (“bằng nhau; giống; của một số: chẵn; thích hợp”) + -culus (một biến thể của -ulus (hậu tố hình thành từ giảm nhẹ)).
Nghĩa danh từ 4 (kích thước của loại được tiêu chuẩn hóa ở 6 điểm) thường được sử dụng để dẫn xuất từ kiểu cắt hấp dẫn của anh em Giovanni và Gregorio De Gregori (bs. lần lượt 1482–1503 và 1496–1527) cho ẩn bản năm 1498 của các văn phòng thần thánh ở Venezia; trong một thời gian dài đây là loại có kích thước nhỏ nhất được sử dụng.
Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /nɒnpəˈɹeɪ(l)/, /nɒm-/, /ˈnɒnpəɹ(ə)l/, /ˈnɒnpɹ(ə)l/, /ˈnɒm-/
Âm thanh (RP) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˌnɑnpəˈɹɛl/
- Vần: -eɪ, -eɪl, -ɛl
- Tách âm: non‧par‧eil
Tính từ
[sửa]nonpareil (so sánh hơn more nonpareil, so sánh nhất most nonpareil)
- (frequently postpositive) Không sánh được, vô song, không bì được.
- Đồng nghĩa: xem Thesaurus:unique
- Trái nghĩa: xem Thesaurus:common
- 1919, O. Henry, “Transients in Arcadia”, trong The Voice of the City[1]:
- He informed the clerk that he would remain three or four days, inquired concerning the sailing of European steamships, and sank into the blissful inanition of the nonpareil hotel with the contented air of a traveller in his favorite inn.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- Bản mẫu:RQ:Wallace Infinite Jest
- 2017 tháng 3 22, Kathryn Shattuck, “‘Harlots,’ on Hulu, Has Sex. But Settle Down, Guys.”, trong The New York Times[2], →ISSN:
- […] the series stars Samantha Morton as Margaret Wells, a London brothel owner; Ms. Brown Findlay as Charlotte, her older daughter and the city’s courtesan nonpareil; […]
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ liên hệ
[sửa]Danh từ
[sửa]nonpareil (đếm được và không đếm được, số nhiều nonpareils)
- Người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp.
- Bản mẫu:RQ:Shakespeare Twelfth Night
- Bản mẫu:RQ:Burton Melancholy
- 1901, Edmund Selous, Bird Watching, p. 240:
- (a wren) crept or crawled, just like a true tree-creeper. I was, as I say, quite close, and watched it most attentively. It certainly—as far as good looking can settle it—did not assist itself with the wings. They remained close against the sides, or, if they moved at all, it was imperceptible to my eyes (which, by the way, are non-pareils).
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- (đếm được, sinh học)
- Catocala fraxini, một loài bướm đêm phân bố trên khắp Cổ Bắc giới; (lỗi thời) cũng dùng để gọi một số loài bướm đêm khác.
- (chủ yếu là Úc, cổ xưa) Viết đầy đủ là nonpareil parrot: Platycercus eximius, một loài vẹt thuộc chi Platycercus, sinh sống tại phía Đông Nam của Úc.
- (chủ yếu là Mỹ) Passerina ciris, một loài chim sẻ có màu sắc sặc sỡ, sinh sống tại Bắc Mỹ.
- (cổ xưa) Viết đầy đủ là nonpareil apple: một giống táo vừa ngọt vừa chua, chín rất muộn trong mùa; cũng dùng để gọi cây của trái này.
- (đếm được, chủ yếu là Mỹ, nấu ăn)
- (cổ xưa) Bất kì loại đồ ngọt nhỏ nào.
- (nghĩa mở rộng, cũ) Một viên đường trắng hoặc màu nhỏ được dùng làm trang trí trên đồ nướng và kẹo.
- Đồng nghĩa: (Australia, Britain, plural only) hundreds and thousands, (US) sprinkles
- (nghĩa mở rộng) Một viên sô-cô-la chip nhỏ, phẳng được phủ với những viên đường như vậy, tương tự như comfit.
- (nghĩa mở rộng) A caper (“pickled edible flower bud”) of the smallest size.
- (không đếm được, typography, chủ yếu là thuộc lịch sử) The size of type between ruby and emerald (or, in the United States, between agate and minion), standardized as 6-point; (đếm được) a slug of this size.
- Đồng nghĩa: (in European contexts) nonpareille
- 1881 tháng 5 19, Hermann Cohn, “Eyes and School-Books”, trong Popular Science Monthly:
- I believe that letters which are less than a millimetre and a half (1/17 inch) high, will finally prove injurious to the eye. How little attention has hitherto been paid to this important subject is exemplified in the fact that even oculistic journals and books frequently contain nonpareil, or letters only a millimetre (1/25 inch) high.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- Bản mẫu:RQ:Joyce Ulysses
Tham khảo
[sửa]- "nonpareil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- ▲ “nōn-parail, adj.”, MED Online, Ann Arbor, Mich.: Đại học Michigan, 2007.
- ▲ “nonpareil, adj. và n.”, OED Online , Oxford, Oxfordshire: Oxford University Press, December 2003; “nonpareil, adj. và n.”, trong Lexico, Dictionary.com; Oxford University Press, 2019–2022.
Đọc thêm
[sửa]- nonpareils trên Wikipedia tiếng Anh.
- nonpareil (apple) trên Wikipedia tiếng Anh.
- nonpareil (typography) trên Wikipedia tiếng Anh.
- nonpareil (disambiguation) trên Wikipedia tiếng Anh.
- Catocala fraxini trên Wikispecies.
- Passerina ciris trên Wikispecies.
- Platycercus eximius trên Wikispecies.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]nonpareil
Đọc thêm
[sửa]- “nonpareil”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Pháp trung đại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Tính từ
[sửa]nonpareil gđ (giống cái số ít nonpareille, giống đực số nhiều nonpareils, giống cái số nhiều nonpareilles)
- Vô song; chưa từng có.
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp nonpareille.
Danh từ
[sửa]nonpareil gt (không đếm được)
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.
Biến cách
[sửa]số ít | ||
---|---|---|
gt | cấu âm bất định | cấu âm xác định |
nom./acc. | (un) nonpareil | nonpareilul |
gen./dat. | (unui) nonpareil | nonpareilului |
voc. | nonpareilule |
- Mục từ tiếng Anh
- Entries missing English vernacular names of taxa
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (loài)
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *-lós
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Pháp trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Pháp cổ
- Từ tiếng Anh gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Anh gốc Latinh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪ
- Vần tiếng Anh/eɪ/3 âm tiết
- Vần tiếng Anh/eɪl
- Vần tiếng Anh/eɪl/3 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ɛl
- Vần tiếng Anh/ɛl/3 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Bản mẫu trích dẫn cần dọn dẹp
- Sinh học/Tiếng Anh
- Từ mang nghĩa lỗi thời trong tiếng Anh
- Tiếng Anh Úc
- Từ mang nghĩa cổ xưa trong tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Nấu ăn/Tiếng Anh
- Từ cũ trong tiếng Anh
- Typography/Tiếng Anh
- Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Giống táo/Tiếng Anh
- Bánh/Tiếng Anh
- Họ hồng tước/Tiếng Anh
- Bướm đêm/Tiếng Anh
- Vẹt/Tiếng Anh
- Đồ ngọt/Tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh thường được dùng làm phụ ngữ phía sau
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Từ mang nghĩa cổ xưa trong tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Pháp trung đại
- Tính từ tiếng Pháp trung đại
- tiếng Pháp trung đại entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Rumani gốc Pháp
- Danh từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani không đếm được
- tiếng Rumani entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Rumani
- Mục Romanian yêu cầu định nghĩa
- Mục từ có biến cách