nourricier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nu.ʁi.sje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nourricier /nu.ʁi.sje/ |
nourriciers /nu.ʁi.sje/ |
Giống cái | nourricière /nu.ʁi.sjɛʁ/ |
nourricières /nu.ʁi.sjɛʁ/ |
nourricier /nu.ʁi.sje/
- Nuôi, nuôi dưỡng.
- Suc nourricier — (sinh vật học, sinh lý học) dịch nuôi dưỡng
- Artère nourricière — (giải phẫu) động mạch nuôi
- père nourricier — chồng vú nuôi, cha nuôi
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nourricière /nu.ʁi.sjɛʁ/ |
nourricières /nu.ʁi.sjɛʁ/ |
nourricier gđ /nu.ʁi.sje/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chồng vú nuôi.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bảo trợ.
- Les nourriciers de l’Eglise — những người bảo trợ giáo hội
Tham khảo[sửa]
- "nourricier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)