noxious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑːk.ʃəs/

Tính từ[sửa]

noxious /ˈnɑːk.ʃəs/

  1. Độc, hại.
    noxious gas — hơi độc
    noxious chemicals — chất độc hoá học

Tham khảo[sửa]