nozzle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑː.zəl/

Danh từ[sửa]

nozzle /ˈnɑː.zəl/

  1. Miệng, vòi (ấm).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) mũi, mồm.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)