nue
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ny/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | nue /ny/ |
nues /ny/ |
| Giống cái | nue /ny/ |
nues /ny/ |
nue gc /ny/
- Xem nu
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| nue /ny/ |
nues /ny/ |
nue gc /ny/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nue”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)